Hợp bộ đo TG góc tổn thất, điện trở suất và hằng số điện môi dầu cách điện
Tên thiết bị: DTL C
Hãng sản xuất: BAUR Test Equipment Ltd.
Số lượng: 01 máy.
Thông số kỹ thuật:
Tgδ góc tổn thất điện môi:
Khoảng đo: 4…1x10-6
Độ phân giải: 1x10-6.
Hằng số điện môi:
Khoảng đo: 1…30
Độ phân giải: 1x10-2.
Điện trở suất:
Khoảng đo: 2.5 MΩm…100 TΩm
Độ phân giải: 1x10-2 (toàn bộ khoảng đo).
Nhiệt độ đo:
Khoảng đo: 11…110 oC
Độ phân giải: 0.1 0C.
Hoạt động ở: -10 oC đến 45 oC; độ ẩm tương đối: không ngưng tụ .
Bảo quản ở: -20 oC đến 55 oC
Công suất tiêu thụ: max. 500 VA
Kích thước: 545´458´384 mm (đóng).
545´770´465 mm (mở).
Trọng lượng: 28 kg
Lớp bảo vệ: IP 32
Máy được thiết kế và sản xuất theo các tiêu chuẩn: IEC 61010-1, EN 61010-1,
VDE 0411 Part 1.
Điện cực thử IEC 60247:
Thể tích: 45 ml
Độ bền phóng điện trong không khí: 2000 Veff
Độ nhớt dầu sử dụng: <150 mm2/s ở 20oC
Chức năng: Áp dụng các tiêu chuẩn IEC 60247-2004 Standart, IEC 60247-2004 Routine, VDE-0380-2:2005_01 Standart, VDE-0380-2:2005_01 Routine, BS 5737:1979 Standart, BS 5737:1979 Routine, ASTM D 924-04, ASTM D 1169-2002, IEC 61620:1998-11, JIS C2101:1999, đo tg góc tổn thất, điện trở suất và hằng số điện môi dầu cách điện.
Tên thiết bị: DTL C
Hãng sản xuất: BAUR Test Equipment Ltd.
Số lượng: 01 máy.
Thông số kỹ thuật:
Tgδ góc tổn thất điện môi:
Khoảng đo: 4…1x10-6
Độ phân giải: 1x10-6.
Hằng số điện môi:
Khoảng đo: 1…30
Độ phân giải: 1x10-2.
Điện trở suất:
Khoảng đo: 2.5 MΩm…100 TΩm
Độ phân giải: 1x10-2 (toàn bộ khoảng đo).
Nhiệt độ đo:
Khoảng đo: 11…110 oC
Độ phân giải: 0.1 0C.
Hoạt động ở: -10 oC đến 45 oC; độ ẩm tương đối: không ngưng tụ .
Bảo quản ở: -20 oC đến 55 oC
Công suất tiêu thụ: max. 500 VA
Kích thước: 545´458´384 mm (đóng).
545´770´465 mm (mở).
Trọng lượng: 28 kg
Lớp bảo vệ: IP 32
Máy được thiết kế và sản xuất theo các tiêu chuẩn: IEC 61010-1, EN 61010-1,
VDE 0411 Part 1.
Điện cực thử IEC 60247:
Thể tích: 45 ml
Độ bền phóng điện trong không khí: 2000 Veff
Độ nhớt dầu sử dụng: <150 mm2/s ở 20oC
Chức năng: Áp dụng các tiêu chuẩn IEC 60247-2004 Standart, IEC 60247-2004 Routine, VDE-0380-2:2005_01 Standart, VDE-0380-2:2005_01 Routine, BS 5737:1979 Standart, BS 5737:1979 Routine, ASTM D 924-04, ASTM D 1169-2002, IEC 61620:1998-11, JIS C2101:1999, đo tg góc tổn thất, điện trở suất và hằng số điện môi dầu cách điện.
Từ khóa:
sản xuất
Danh mục loại thiết bị
